🌟 공수표를 날리다

1. 지키지 못할 약속을 하다.

1. CHO ĐI MÁY BAY GIẤY: Hứa lời hứa không thể thực hiện được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 하도 공수표를 날려서 이제 그의 약속은 도무지 믿을 수가 없다.
    Seung-gyu has flown so many airlift tickets that his promises are now completely unbelievable.

공수표를 날리다: fly a bad check,空手形を振り出す,faire beaucoup de chèques sans provision.,dar un cheque sin fondos,يصدر شيكا فارغا,хоосон амлах,cho đi máy bay giấy,(ป.ต.)ปลิวเช็คปลอม ; สัญญาลมปาก, สัญญาลม ๆ แล้ง ๆ, สัญญาลวงปลิวไป,berjanji palsu,(Дословно) Раскидываться пустыми обещаниями,开空头支票;说空话,

💕Start 공수표를날리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)